Ưu đãi dành cho khách hàng lắp đặt mới truyền hình MyTV tháng 5/2024
Truyền hình MyTV là một dịch vụ truyền hình trả tiền tại Việt Nam, mang đến cho người xem nhiều lựa chọn về các kênh truyền hình, chương trình giải trí và thể thao. Bạn không cần phải đợi tới giờ phát sóng cố định mà có thể xem bất cứ lúc nào, ở bất kỳ nơi đâu, miễn là có kết nối internet. Lắp truyền hình MyTV tháng 5.2024 bạn sẽ nhận được các ưu đãi sau:
- Đăng ký gói truyền hình nâng cao Plus hoặc gói Chuẩn vào T6 & T7 hàng tuần bạn sẽ được giảm 50% gói cước Ứng dụng MyTV, chương trình diễn ra từ ngày 1/5/2024 đến ngày 31/5/2024. Xem thêm hướng dẫn cách mua và kích hoạt gói cước tại đây. Gói cước áp dụng cho khách hàng đang sử dụng Internet của tất cả các nhà mạng, sử dụng Smart TV và đăng ký gói cước bằng số di động của bất kỳ nhà mạng nào.
- Nếu chưa có đường truyền Internet, bạn hãy đăng ký ngay combo Internet và truyền hình VNPT trong tháng để được tặng đến 2 tháng sử dụng và được trang bị miễn phí hộp chuyển đổi tín hiệu truyền hình STB (dành cho tivi thường) khi thanh toán trước cước. Ngoài ra khi đăng ký combo Internet và truyền hình MyTV bạn sẽ được tặng đến 2 voucher mua hàng trị giá đến 200k trong chương trình khuyến mại "Đăng ký Online - Nhận quà ưu đãi"
Quà tặng không chỉ là một cách để thể hiện lòng tri ân của VNPT đối với khách hàng, mà còn là cơ hội để bạn trải nghiệm thêm nhiều dịch vụ giải trí hấp dẫn.
Các gói cước hấp dẫn phù hợp mọi đối tượng
MyTV cung cấp các gói cước đa dạng, từ gói cơ bản đến gói cao cấp, phục vụ mọi nhu cầu giải trí của bạn. Chọn gói phù hợp và đắm chìm trong thế giới đa dạng của truyền hình với hàng trăm kênh giải trí.
Bảng giá lắp đặt truyền hình TV (Áp dụng cho khách hàng đang sử dụng đường truyền internet VNPT)
TÊN GÓI | ƯU ĐÃI TRONG GÓI | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 2) | |
MYTV NÂNG CAO PLUS APP (Dành cho SmartTV) |
- 177 kênh truyền hình (88 HD + 89 SD); có VTVCab và chùm kênh Qnet - Nội dung VOD MyTV, Galaxy cao cấp, SPOTV thể thao. - Đăng nhập trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 02 thiết bị (Không phân biệt STB; SmartTV; SmartPhone/Tablet). |
65,000 | 390,000 | 60,000 | 780,000 |
MYTV NÂNG CAO PLUS STB (Dành cho tivi thường) |
100,000 | 600,000 | 92,308 | 1,200,000 | |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. ➤ Giá áp dụng từ 01/01/2024 |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV (KHÔNG có Wifi Mesh)
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
||
Dành cho Smart Tivi | |||||||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
Không áp dụng | 195,000 | 1,170,000 | 2,340,000 | ||
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
250,000 | 1,500,000 | 3,000,000 | 210,000 | 1,260,000 | 2,520,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 | 239,000 | 1,434,000 | 2,868,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
285,000 | 1,710,000 | 3,420,000 | 249,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
Không áp dụng | 225,000 | 1,350,000 | 2,700,000 | ||
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
315,000 | 1,890,000 | 3,780,000 | 279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
379,000 | 2,274,000 | 4,548,000 | 329,000 | 1,974,000 | 3,948,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 15/01/2024 |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV CÓ Wifi Mesh
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
||
Dành cho Smart Tivi | |||||||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
Không áp dụng | 215,000 | 1,290,000 | 2,580,000 | ||
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
319,000 | 1,914,000 | 3,828,000 | 279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
369,000 | 2,214,000 | 4,428,000 | 319,000 | 1,914,000 | 3,828,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
Không áp dụng | 245,000 | 1,470,000 | 2,940,000 | ||
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
310,000 | 1,860,000 | 3,720,000 | 270,000 | 1,620,000 | 3,240,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 | 299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
399,000 | 2,394,000 | 4,788,000 | 349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 01/01/2024 |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV CÓ camera
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | THIẾT BỊ | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
1 tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
12 tháng (tặng 2) | 1 tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
12 tháng (tặng 2) | |||
HomeTV Safe APP | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Outdoor |
299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HomeTV Safe STB | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
334,000 | 2,004,000 | 4,008,000 | 304,000 | 1,824,000 | 3,648,000 | |
HomeTV Super Safe (APP) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Mesh 1 Outdoor |
339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HomeTV Super Safe (STB) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
374,000 | 2,244,000 | 4,488,000 | 344,000 | 2,064,000 | 4,128,000 | |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 15/01/2024 |
Với MyTV, bạn sẽ được trải nghiệm những khoảnh khắc giải trí đỉnh cao mọi lúc mọi nơi. Với hàng trăm kênh truyền hình chất lượng cao và nhiều nội dung đa dạng từ phim ảnh, chương trình truyền hình, thể thao đến giáo dục và giải trí, MyTV cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm giải trí hoàn hảo.
Thủ tục đăng ký lắp đặt truyền hình MyTV
Liên hệ ngay số hotline: 0819.880.066.
Liên hệ ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và lên lịch lắp đặt. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm truyền hình tuyệt vời với truyền hình MyTV!